Những thuật ngữ trong game Liên Minh Huyền Thoại (LOL) bạn cần biết

Game Liên Minh Huyền Thoại (LOL) không phải là một tựa game thuần Việt nên khi chơi game chúng ta thường thấy các game thủ các sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh viết tắt rất khó hiểu nếu chúng ta là người mới. Bài viết sau đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các thuật ngữ phổ biến trong game LOL nhé!

Những thuật ngữ thường dùng trong game Liên Minh Huyền Thoại

Sau đây là danh sách tổng hợp những thuật ngữ cơ bản nhất trong game Liên Minh Huyền Thoại để các bạn cùng tham khảo!

- 1v1: Trận chiến solo 1 đấu 1 thường được các cao thủ dùng để test tướng hoặc kiểm tra trình độ thành thạo 1 vị tướng bất kì của các game thủ.

- AA (Auto Attack): đánh tự động không cần click chuột.

- ADAM (All Draft All Mid): Chế độ đánh tùy chọn của người chơi bằng cách chọn tướng và tất cả chỉ tấn công trên đường Giữa.

- Ace: Quét sạch. Danh hiệu này có được khi người chơi hạ gục tướng sống sót cuối cùng bên đội địch.

- AD (Attack Damage): Chỉ số sát thương vật lý.

- ADC (Attack Damage Carry): Chỉ số sát thương vật lý tầm xa.

- AFK (Away From Keyboard): Người chơi thoát game đột ngột.

- AoE (Area of Effect): Phạm vi hiệu quả của chiêu thức.

- AP (Ability power): Chỉ số sức mạnh của phép thuật.

- ARAM (All Random All Mid): Bản đồ tùy chọn cho phép người chơi lựa chọn tướng một cách ngẫu nhiên và chỉ đi duy nhất đường giữa.

- ArPen (Armor penetration): Khả năng xuyên giáp.

- AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.

- BE (Blue Essence): Tinh hoa lam – đơn vị tiền tệ trong game dùng để mua tướng hoặc skin…

- Blue: Bùa xanh – khi tiêu diệt quái khổng lồ đá xanh sẽ giúp người chơi nhận được hiệu ứng tự động hồi 25% năng lượng trong 3 phút.

- BOT: Đội hình đi đường bất kì với 1 tướng xạ thủ và 1 tướng hỗ trợ.

- Buff: Chiêu thức của vị tướng giúp tạo hiệu ứng hồi máu, bảo vệ, hồi sinh… đồng minh.

- Care: Cẩn thận với khả năng bị đánh úp bất ngờ hoặc những mối nguy khác.

- CC (Crowd Control): Kĩ năng làm đối phương bị choáng và không thể di chuyển được.

- CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.

- CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời hồi chiêu.

- CS (Creep Score): Số lính tiêu diệt.

- Combo: Sử dụng các chiêu thức kết hợp trên bàn phím như Q+W+E, E+Q+W, E+Q+W+R… để tiêu diệt đối phương một cách hiệu quả nhất.

- Combat: Giao tranh cá nhân hoặc giao tranh cùng đồng đội.

- DC (Disconnect): Lỗi mất mạng.

- DPS (Damage per Second): Lượng sát thương gây ra mỗi giây.

- Elo: Điểm số tính bậc xếp hạng trong game.

- Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm.

- Ez (Easy): Dễ dàng.

- Farm: Tập trung diệt lính để kiếm vàng và kinh nghiệm.

- Fed: Những người chơi có nhiều vàng sau khi hạ gục nhiều đối phương.

- Feeder: Người chơi bị đối phương hạ gục nhiều lần.

- FoW (Fog of War): Bản đồ bị hạn chế tầm nhìn bởi sương mù.

- FPS (Frame Per Second): chỉ số khung hình trên giây khi chơi game. Chỉ số càng cao thì game hoạt động càng mượt mà.

- Jungle: Đi rừng – phạm vi hoạt động của người chơi chủ yếu là đi ăn quái trong rừng và hỗ trợ người chơi ở các đường khác khi có thể.

- Gank: kết hợp cùng đồng đội để dễ dàng hạ gục và đẩy đường đối phương nhanh hơn.

- GG (Good Game): Game hay, thường được dùng để miêu tả một trận đấu kết thúc một cách thuận lợi.

- GOSU: Người chơi có kĩ năng nổi bật.

- HP (Heath Point): chỉ số thể lực.

- HP5: Chỉ số máu hồi phục mỗi 5 giây.

- KS (Kill Steal): Hành động cướp mạng đối phương từ công sức của đồng đội.

- Kite: Kĩ năng thả diều dùng để cấu máu đối thủ bằng cách dùng các vị tướng tầm xa sử dụng chiến thuật vừa bắn vừa lùi.

- Lane: Đường đi của lính.

- Lag: Hiện tượng game bị giật hoặc chậm bất thưởng ảnh hưởng tới trải nghiệm và kết quả chơi game.

- Last Hit: đánh chiêu cuối cùng vào lính để nhận vàng, kinh nghiệm.

- LoL (League of Legends): từ viết tắt của tựa game Liên Minh Huyền Thoại.

- Meta: Chiến thuật kết hợp tướng hoặc lên đồ của game thủ phụ thuộc vào sự thay đổi mỗi khi nhà phát hành tung ra bản cập nhật mới.

- Mid: Đường giữa.

- MOBA (Multiplayer Online Battle Arena): Thể loại game chiến thuật dạng đấu trường online.

- MP (Mana Point): Chỉ số mana. Khi triển khai một số chiêu thức sẽ tiêu tốn điểm Mana.

- MR/ Mres (Magic resistance): Kháng phép.

- MS (Movement speed): Tốc độ di chuyển.

- Nerf: Bản cập nhật của game khiến một vị tướng nào đó bị giảm sức mạnh.

- OE (Orange Essence): Tinh hoa cam – dùng để đổi skin hoặc một số món đồ phụ trợ khác.

- PBE (Public Beta Environment): Máy chủ thử nghiệm trước khi tung ra bản chính thức.

- Penta (Pentakill): Thành tích hạ gục năm đối thủ trong một thời gian ngắn của một cá nhân.

- Ping: ra dấu hiệu cảnh báo/ yêu cầu hỗ trợ/ đang tới/ rời đi cho đồng đội biết.

- PvP (Player versus Player): Trận chiến mà người chơi.

- Red: Bùa đỏ - nhận hiệu ứng hồi 20% máu khi tiêu diệt quái Bụi gai đỏ thành tinh.

- SR (Summoner's Rift): Bản đồ 5v5 trong game Liên Minh Huyền Thoại.

- SP (Support): Người chơi hỗ trợ, thường đi cùng với tướng xạ thủ.

- Skill: Kĩ năng chính của tướng gồm các ba chiêu thức chính gọi là Q, W, E và R (chiêu cuối) với tên gọi gắn với các phím tắt trên bàn phím.

- Skin: Trang phục của vị tướng.

- Tanker: Tướng có khả năng hồi máu, chống chịu tốt thường được người chơi chọn làm tướng đỡ đòn và tiến hành giao tranh trước.

- Tele/ TP (Teleport): Phép bổ trợ di chuyển tức thời giúp người chơi có thể di chuyển đến vị trí bất kì có lính đồng minh hoặc mắt kiểm soát của đồng minh.

- Top: Người chơi vị trí đường trên.

- Troll: Hành vi phá đám người chơi khác.

- TT (Twisted Treeline): Bản đồ 3v3.

- Ulti/ Ultimate: Chiêu thức cuối được mở khóa khi tướng của bạn lên level 6. Một số tướng có chiêu thức Ulti từ sớm như Nidalee, Jayce.

- Ys (Yasuo): Vị tướng kiếm khách với lối đánh lả lướt được nhiều game thủ ưa thích.

- Zone/ Zoning: Chiến thuật để hạn chế người dùng kiếm vàng, kinh nghiệm.

Qua bài viết này, các bạn đã biết được rất nhiều thuật ngữ thú vị trong game Liên Minh Huyền Thoại phải không nào? Các bạn hãy cùng chia sẻ bài viết này tới những người bạn của bạn chưa biết về những thuật ngữ trong game nhé! Chúc các bạn chơi game vui vẻ và thú vị!

Viết bình luận