Danh sách các tỉnh thành và thành phố Việt Nam

Các bạn đang tìm kiếm danh sách các tỉnh thành và thành phố Việt Nam để tìm hiểu thêm kiến thức hay học tập. Vậy mời các bạn hãy cùng xem danh sách các tỉnh thành và thành phố Việt Nam mà bài viết chia sẻ dưới đây nhé.

Danh sách các tỉnh thành và thành phố Việt Nam

Dưới đây là danh sách các tỉnh thành và thành phố Việt Nam mới nhất {Year} theo danh sách từ a -> z cùng với thành phố/ thị xã của các tỉnh, biển số xe và mã vùng điện thoại của các tỉnh, mời các bạn cùng theo dõi.

Bản đồ Việt Nam

Bảng danh sách các tỉnh thành và thành phố Việt Nam

Stt

Tên tỉnh

Thành phố/thị xã

Khu vực

(Vùng)

Biển số xe

Mã vùng ĐT

1

An Giang

Long Xuyên

Tây Nam Bộ

67

0296

2

Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa

Đông Nam Bộ

72

0254

3

Bạc Liêu

Bạc Liêu

Tây Nam Bộ

94

0291

4

Bắc Kạn

Bắc Kạn

Đông Bắc Bộ

97

0209

5

Bắc Giang

Bắc Giang

98

0204

6

Bắc Ninh

Bắc Ninh

Đồng bằng sông Hồng

99

0222

7

Bến Tre

Bến Tre

Tây Nam Bộ

71

0275

8

Bình Dương

Thủ Dầu Một

Đông Nam Bộ

61

0274

9

Bình Định

Quy Nhơn

Nam Trung Bộ

77

0256

10

Bình Phước

Đồng Xoài

Đông Nam Bộ

93

0271

11

Bình Thuận

Phan Thiết

Nam Trung Bộ

86

0252

12

Cà Mau

Cà Mau

Tây Nam Bộ

69

0290

13

Cao Bằng

Cao Bằng

Đông Bắc Bộ

11

0206

14

Cần Thơ

Quận Ninh Kiều

Tây Nam Bộ

65

0292

15

Đà Nẵng

Quận Hải Châu

Nam Trung Bộ

43

0236

16

Đắk Lắk

Buôn Ma Thuột

Tây Nguyên

47

0262

17

Đắk Nông

Gia Nghĩa

48

0261

18

Đồng Nai

Biên Hòa

Đông Nam Bộ

39 và 60

0251

19

Đồng Tháp

Cao Lãnh

Tây Nam Bộ

66

0277

20

Điện Biên

Điện Biên Phủ

Tây Bắc Bộ

27

0215

21

Gia Lai

Pleiku

Tây Nguyên

81

0269

22

Hà Giang

Hà Giang

Đông Bắc Bộ

23

0219

23

Hà Nam

Phủ Lý

Đồng bằng sông Hồng

90

0226

24

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

29 đến 33 và 40

024

25

Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Bắc Trung Bộ

38

0239

26

Hải Dương

Hải Dương

Đồng bằng Sông Hồng

34

0220

27

Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

15 và 16

0225

28

Hòa Bình

Hòa Bình

Tây Bắc Bộ

28

0218

29

Hậu Giang

Vị Thanh

Tây Nam Bộ

95

0293

30

Hưng Yên

Hưng Yên

Đồng bằng sông Hồng

89

0221

31

Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 1

Đông Nam Bộ

41 và 50 đến 59

028

32

Khánh Hòa

Nha Trang

Nam Trung Bộ

79

0258

33

Kiên Giang

Rạch Giá

Tây Nam Bộ

68

0297

34

Kon Tum

Kontum

Tây Nguyên

82

0260

35

Lai Châu

Lai Châu

Tây Bắc Bộ

25

0213

36

Lào Cai

Lào Cai

24

0214

37

Lạng Sơn

Lạng Sơn

Đông Bắc Bộ

12

0205

38

Lâm Đồng

Đà Lạt

Tây Nguyên

49

0263

39

Long An

Tân An

Tây Nam Bộ

62

0272

40

Nam Định

Nam Định

Đồng bằng sông Hồng

18

0228

41

Nghệ An

Vinh

Bắc Trung Bộ

37

0238

42

Ninh Bình

Ninh Bình

Đồng bằng sông Hồng

35

0229

43

Ninh Thuận

Phan Rang

Nam Trung Bộ

85

0259

44

Phú Thọ

Việt Trì

Đông Bắc Bộ

19

0210

45

Phú Yên

Tuy Hòa

Nam Trung Bộ

78

257

46

Quảng Bình

Đồng Hới

Bắc Trung Bộ

73

0232

47

Quảng Nam

Tam Kỳ

Nam Trung Bộ

92

0235

48

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

76

0255

49

Quảng Ninh

Hạ Long

Đông Bắc Bộ

14

0203

50

Quảng Trị

Đông Hà

Bắc Trung Bộ

74

0233

51

Sóc Trăng

Sóc Trăng

Tây Nam Bộ

83

0299

52

Sơn La

Sơn La

Tây Bắc Bộ

26

0212

53

Tây Ninh

Tây Ninh

Đông Nam Bộ

70

0276

54

Thái Bình

Thái Bình

Đồng bằng Sông Hồng

17

0227

55

Thái Nguyên

Thái Nguyên

Đông Bắc Bộ

20

0208

56

Thanh Hóa

Thanh Hóa

Bắc Trung Bộ

36

0237

57

Thừa Thiên - Huế

Huế

75

0234

58

Tiền Giang

Mỹ Tho

Tây Nam Bộ

63

0273

59

Trà Vinh

Trà Vinh

84

0294

60

Tuyên Quang

Tuyên Quang

Đông Bắc Bộ

22

0207

61

Vĩnh Long

Vĩnh Long

Tây Nam Bộ

64

0270

62

Vĩnh Phúc

Vĩnh Yên

Đồng bằng sông Hồng

88

0211

63

Yên Bái

Yên Bái

Tây Bắc Bộ

21

0216

Trên đây bài viết đã chia sẻ đến các bạn danh sách các tỉnh thành và thành phố Việt Nam, hi vọng các bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích về địa lý Việt Nam qua bài viết này. Chúc các bạn thành công!

Viết bình luận