Cách chọn size quần nam, nữ, trẻ em chính xác nhất

Cách chọn size quần nam, nữ, trẻ em chính xác nhất

Biết chính xác size quần của mình là một trong những cách rút ngắn thời gian đi mua sắm của bạn. Giống như size áo, size quần cũng có vài quy tắc chọn lựa cơ bản với cả nam, nữ và trẻ em.

1. Cách chọn size quần cho nam

1.1. Thông số chung cho size quần nam

Size

S

M

L

XL

Chiều cao

165 – 167

168 – 170

170 – 173

173 – 176

Cân nặng

55 – 60 kg

60 – 65 kg

66 – 70 kg

70 – 76 kg

Vòng ngực

86 – 90

90 – 94

94 – 98

98 – 102

Vòng eo

68 – 72

72 – 76

76 – 80

80 – 84

Vòng mông

88 – 92

92 – 96

96 – 100

100 – 104

Thông số chung cho size quần nam

1.2. Size quần âu nam

Size

S

M

L

XL

Vòng bụng

68 – 72

72 – 76

76 – 80

80 – 84

Vòng mông

88 – 92

92 – 96

96 – 100

100 – 104

Rộng ống (slim)

16.5

17

17.5

18

Rộng ống (regular)

17.5

18

18.5

19

Dài quần

103

104

105

106

Size quần âu nam

1.3. Size quần kaki nam

Size

29

30

31

32

33

34

Rộng eo

77.5

80

82.5

84.5

87.5

89.5

Rộng mông

96.5

99

101.5

104

106

108

Dài giàng (30")

76

76

76

76

76

76

Dài giàng (31")

78.5

78.5

78.5

78.5

78.5

78.5

Dài giàng (32")

81

81

81

81

81

81

Rộng gấu (slim)

16

16.5

17

17.5

18

18.5

Rộng gấu (Regular)

17.5

18

18.5

19

19.5

20

Size quần kaki nam

1.4. Size quần jean nam

Size

29

30

31

32

33

34

Rộng eo

77.5

80

82.5

84.5

87.5

89.5

Rộng mông

96.5

99

101.5

104

106

108

Dài giàng (30")

76

76

76

76

76

76

Dài giàng (31 ")

78.5

78.5

78.5

78.5

78.5

78.5

Dài giàng (32")

81

81

81

81

81

81

Rộng gấu (slim)

16

16.5

17

17.5

18

18.5

Rộng gấu (Regular)

17.5

18

18.5

19

19.5

20

Size quần jean nam

1.5. Size quần body nam, size quần Heattech nam

Size

S

M

L

XL

Vòng eo

68 – 72

72 – 76

76 – 80

80 – 84

Vòng mông

88 – 92

92 – 96

96 – 100

100 – 104

Dài quần

88

90

92

93

Size quần body nam, size quần Heattech nam

1.6. Size quần lót nam

Size

S

M

L

XL

1/2 rộng cạp

32.5

34

35.5

37

1/2 rộng ống sịp đùi

21.5

22.5

23.5

24.5

1/2 rộng ống sịp tam giác

19

20

21

22

Size quần lót nam

2. Cách chọn size quần cho nữ

2.1. Thông số chung cho size quần nữ

Size

S

M

L

XL

Chiều cao

150 – 155

156 – 160

160 – 164

165 – 170

Cân nặng

38 – 43 kg

43 – 46kg

46 – 53kg

53 – 57kg

Vòng ngực

80 – 84

84 – 88

88 – 92

92 – 96

Vòng eo

64 – 68

68 – 72

72 – 76

76 – 80

Vòng mông

86 – 90

90 – 94

94 – 98

98 – 102

Thông số chung cho size quần nữ

2.2. Size quần âu nữ

Size

S

M

L

XL

Vòng bụng

64 – 68

68 – 72

72 – 76

76 – 80

Vòng mông

86 – 90

90 – 94

94 – 98

98 – 102

Rộng ống (slimfit)

14

14.5

15

15.5

Dài quần

90.5

92.5

94.5

95.5

Size quần âu nữ

2.3. Size quần kaki nữ

Size

26

27

28

29

30

Rộng eo

60 – 64

64 – 68

68 – 72

72 – 76

76 – 80

Rộng mông

82 – 86

86 – 90

90 – 94

94 – 98

98 – 102

Dài giàng

73.5

74

75.7

75.4

76.1

Rộng gấu (slim)

11

11.5

12

12.5

13

Rộng gấu (Regular)

14

14.5

15

15.5

16

Size quần kaki nữ

2.4. Size quần jean nữ

Size

26

27

28

29

30

Rộng eo

60 – 64

64 – 68

68 – 72

72 – 76

76 – 80

Rộng mông

82 – 86

86 – 90

90 – 94

94 – 98

98 – 102

Dài giàng

73.5

74

75.7

75.4

76.1

Rộng gấu (slim)

11

11.5

12

12.5

13

Rộng gấu (Regular)

14

14.5

15

15.5

16

Size quần jean nữ

2.5. Size quần body nữ, size quần Heattech nữ

Size

S

M

L

XL

Vòng eo

64 – 68

68 – 72

72 – 76

76 – 80

Vòng mông

86 – 90

90 – 94

94 – 98

98 – 102

Dài quần

86.5

88.5

90.5

91.5

Size quần body nữ, size quần Heattech nữ

2.6. Size quần lót nữ

Size

S

M

L

1/2 Vòng bụng

29.5

31

32.5

1/2 Vòng ống quần

18.5 – 19

19.5 – 20

20.5 – 21.5

Size quần lót nữ

3. Cách chọn size quần cho trẻ em

3.1. Thông số chung cho size quần của trẻ em

Size

90

100

110

120

130

140

150

Chiều cao (cm)

86.5 – 96.5

96.5 – 106.5

106.5 – 117

117 – 127

127 – 137

137 – 147

147 – 157.5

Cân nặng (kg)

12 – 15

14 – 17

17 – 22

20.5 – 25

23.5 – 29

28 – 36

34 – 43

Vòng bụng

49 – 51

52 – 54

55 – 57

58 – 60

61 – 62

63 – 65

66 – 67

Vòng mông

55

56 – 60

60 – 63

63 – 68

68 – 70

71 – 77

84

Thông số chung cho size quần của trẻ em

3.2. Size quần chíp cho bé nam

Size

120

130

140

150

160

Dung sai

1/2 rộng cạp

26

27.5

29

30.5

31

1

1/2 rộng ống sịp đùi

17

18

19

20

21

0.5

1/2 rộng ống sịp tam giác

19

20

21

22

23

0.5

Size quần chíp cho bé nam

3.3. Size quần chíp cho bé nữ

Size

2/3

4/6

7/9

10/12

1/2 Vòng bụng

21.5 – 23.5

23 – 25

24.5 – 26.5

26 – 28

1/2 Vòng ống quần

15 – 15.5

16 – 16.5

17 – 17.5

18 – 18.5

Size quần chíp cho bé nữ

Bài viết về cách chọn size quần nam, nữ trẻ em chính xác đến đây là hết, cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của thuthuatphanmem.vn. Chúc các bạn thành công.

Viết bình luận