Emoji Nhật - Trọn bộ Kaomoji dễ thương

Emoji Nhật, có cách gọi đúng là Kaomoji – là một loại biểu tượng cảm xúc phổ biến, được tạo nên từ sự kết hợp giữa các dấu câu và ký tự tiếng Nhật. Kaomoji từ lâu đã trở thành một phương pháp giao tiếp thú vị trên mạng, vừa giúp chúng ta thể hiện cảm xúc, vừa tạo dấu ấn đáng nhớ với đối phương. Tại đây, Thuthuatphanmem.vn sẽ tổng hợp trọn bộ Kaomoji dễ thương, cảm xúc nhất!

Emoji Nhật, trọn bộ Kaomoji dễ thương, cảm xúc

I. Bộ Kaomoji cảm xúc tích cực

Cảm xúc tích cực bao gồm các cảm xúc mà chúng ta có trong sự hưởng thụ, như vui sướng, yêu thương, trân trọng, cảm thông,… Bạn chờ gì mà không chia sẻ nguồn năng lượng tích cực này đến với bạn bè của mình thông qua các Kaomoji dễ thương dưới đây?

1. Vui vẻ, cười, hạnh phúc

Vui vẻ, cười, hạnh phúc

(✯◡✯)

(◕‿◕)

(* ≧ ω ≦ *)

(☆ ▽ ☆)

(⌒‿⌒)

\ (≧ ▽ ≦) /

ヽ (o ^ ▽ ^ o) ノ

☆ ~ ('▽ ^ 人)

(* ° ▽ ° *)

٩ (。 • ́‿ • ̀。) ۶

(✧ω✧)

ヽ (* ⌒ ▽ ⌒ *) ノ

(´。 • ᵕ • 。`)

(´ ▽ `)

( ̄ ▽  ̄)

╰ (* ´︶` *) ╯

ヽ (> ∀ <☆) ノ

o (≧ ▽ ≦) o

(☆ ω ☆)

(っ ˘ω˘ς)

\ ( ̄ ▽  ̄) /

(* ¯︶¯ *)

\ (^ ▽ ^) /

٩ (◕‿◕) ۶

(o˘◡˘o)

\ (★ ω ★) /

\ (^ ヮ ^) /

(〃 ^ ▽ ^ 〃)

(╯✧ ▽ ✧) ╯

o (> ω <) o

o (❛ᴗ❛) o

。 ゚ (T ヮ T) ゚。

(‾́ ◡ ‾́)

(ノ ´ ヮ `) ノ *: ・ ゚

(b ᵔ ▽ ᵔ) b

(๑˃ᴗ˂) ﻭ

(๑˘︶˘๑)

(˙꒳ ˙)

(* ꒦ ິ ꒳꒦ ີ)

° ˖✧◝ (⁰▿⁰) ◜✧˖ °

(´ ・ ᴗ ・ `)

(ノ ◕ ヮ ◕) ノ *: ・ ゚ ✧

(„• - •„)

(.❛ ᴗ ❛.)

(⁀ᗢ⁀)

(¬‿¬)

(¬‿¬)

(*  ̄ ▽  ̄) b

(˙▿˙)

(¯▿¯)

(◕▿◕)

\ (٥⁀ ▽ ⁀) /

(* ^ ω ^)

(´ ∀ `*)

٩ (◕‿◕。) ۶

(≧ ▽ ≦)

(o ^ ▽ ^ o)

(⌒ ▽ ⌒) ☆

<( ̄︶ ̄)>

(* ⌒ ― ⌒ *)))

ヽ (・ ∀ ・) ノ

(´。 • ω • 。`)

( ̄ω ̄)

(° ε °)

(o ・ ω ・ o)

(@ ^ ◡ ^)

ヽ (* ・ ω ・) ノ

(o_ _) ノ 彡 ☆

(^ 人 ^)

(o´ ▽ `o)

(* ´ ▽ `*)

(゚ ^ ∀ ^ ゚)

(´ ω `)

(((o (* ° ▽ ° *) o)))

(≧ ◡ ≦)

(o´∀`o)

(´ • ω • `)

(^ ▽ ^)

(⌒ω⌒)

∑d (° ∀ ° d)

╰ (▔∀▔) ╯

(─‿‿─)

(* ^ ‿ ^ *)

ヽ (o ^ ^ o) ノ

2. Xoa dịu, cảm thông

Xoa dịu, cảm thông

(ノ_<。)ヾ(´ ▽ ` )

。・゚・(ノД`)ヽ( ̄ω ̄ )

ρ(- ω -、)ヾ( ̄ω ̄; )

ヽ( ̄ω ̄(。。 )ゝ

(*´ I `)ノ゚(ノД`゚)゚。

ヽ(~_~(・_・ )ゝ

(ノ_;)ヾ(´ ∀ ` )

(; ω ; )ヾ(´∀`* )

(*´ー)ノ(ノд`)

(´-ω-`( _ _ )

(っ´ω`)ノ(╥ω╥)

(o・_・)ノ”(ノ_<、)

3. Kaomoji tình yêu

(ノ´ з `)ノ

(♡μ_μ)

(*^^*)♡

☆⌒ヽ(*'、^*)chu

(♡-_-♡)

( ̄ε ̄@)

ヽ(♡‿♡)ノ

( ´ ∀ `)ノ~ ♡

(─‿‿─)♡

(´。• ᵕ •。`) ♡

(*♡∀♡)

(。・//ε//・。)

(´ ω `♡)

♡( ◡‿◡ )

(◕‿◕)♡

(/▽\*)。o○♡

(ღ˘⌣˘ღ)

(♡°▽°♡)

♡(。- ω -)

♡ ~('▽^人)

(´• ω •`) ♡

(´ ε ` )♡

(´。• ω •。`) ♡

( ´ ▽ ` ).。o♡

╰(*´︶`*)╯♡

(*˘︶˘*).。.:*♡

(♡˙︶˙♡)

♡\( ̄▽ ̄)/♡

(≧◡≦) ♡

(⌒▽⌒)♡

(*¯ ³¯*)♡

(っ˘з(˘⌣˘ ) ♡

♡ (˘▽˘>ԅ( ˘⌣˘)

( ˘⌣˘)♡(˘⌣˘ )

(/^-^(^ ^*)/ ♡

٩(♡ε♡)۶

σ(≧ε≦σ) ♡

♡ (⇀ 3 ↼)

♡ ( ̄З ̄)

(❤️️ω❤️️)

(˘∀˘)/(μ‿μ) ❤️️

❤️️ (ɔˆз(ˆ⌣ˆc)

(´♡‿♡`)

(°◡°♡)

Σ>―(〃°ω°〃)♡→

(´,,•ω•,,)♡

(´꒳`)♡

4. Kaomoji lúng túng, ngại ngùng

(⌒_⌒;)

(o ^ ^ o)

(* / ω\)

(* /。 \)

(* / _ \)

(* ノ ω ノ)

(o -_- o)

(* μ_μ)

(◡‿◡ *)

(ᵔ.ᵔ)

(* ノ ∀` *)

(// ▽ //)

(// ω //)

(ノ * ° ▽ ° *)

(* ^. ^ *)

(* ノ ▽ ノ)

( ̄ ▽  ̄ *) ゞ

(⁄ ⁄ • ⁄ω⁄ • ⁄ ⁄)

(* / ▽ \ *)

(⁄ ⁄> ⁄ ▽ ⁄ <⁄ ⁄)

(„ಡ ω ಡ„)

(ง ื ▿ ื) ว

(〃 ▽ 〃)

(/ ▿\)

(///  ̄  ̄ ///)

II. Emoji Nhật Bản: Cảm xúc tiêu cực

Cảm xúc tiêu cực đến khi chúng ta không còn thấy dễ chịu, được định nghĩa bởi những trạng thái như tức giận, căng thẳng, buồn bã, sợ hãi. Để nhanh chóng loại bỏ cảm xúc tiêu cực này, đầu tiên bạn cần phải chấp nhận sự tồn tại của chúng. Sau đó, hãy “dễ thương hóa” chúng và chia sẻ cho người sẽ sẵn sàng lắng nghe bạn.

Emoji Nhật Bản Cảm xúc tiêu cực

1. Tức giận

Σ (▼ □ ▼ メ)

(° ㅂ ° ╬)

(҂ `з´)

(‡ ▼ 益 ▼)

٩ (╬ʘ 益 ʘ╬) ۶

(﹏ Ò﹏Ó)

↑ _ (ΦwΦ) Ψ

← ~ (Ψ ▼ ー ▼) ∈

(# `Д´)

(`皿 ´ #)

(・ `Ω´ ・)

(`ー ´)

(`ε´)

ψ (`∇ ´) ψ

(メ `ロ ´)

(╬` 益 ´)

ψ (▼ へ ▼ メ) ~ →

(ノ ° 益 °) ノ

(҂` ロ ´) 凸

((╬◣﹏◢))

\\٩ (๑` ^ ´๑) ۶ //

(凸 ಠ 益 ಠ) 凸

୧ ((# Φ 益 Φ #)) ୨

٩ (ఠ 益 ఠ) ۶

(`ω ´)

ヽ (`д´ *) ノ

ヽ (`⌒´ メ) ノ

凸 (`△ ´ #)

ヾ (`ヘ ´) ノ ゙

ヽ (‵ ﹏´) ノ

┌∩┐ (◣_◢) ┌∩┐

凸 (`ロ ´) 凸

2. Buồn bã, giận hờn

(ノ_<。)

(-_-)

(´-ω-`)

.・゚゚・(/ω\)・゚゚・.

(μ_μ)

(ノД`)

(-ω-、)

。゜゜(´O`) ゜゜。

o(TヘTo)

( ; ω ; )

(。╯︵╰。)

。・゚゚*(>д<)*゚゚・。

( ゚,_ゝ`)

(个_个)

(╯︵╰,)

。・゚(゚><゚)゚・。

( ╥ω╥ )

(╯_╰)

(╥_╥)

.。・゚゚・(>_<)・゚゚・。.

(/ˍ・、)

(ノ_<、)

(╥﹏╥)

。゚(。ノωヽ。)゚。

(つω`。)

(。T ω T。)

(ノω・、)

・゚・(。>ω<。)・゚・

(T_T)

(>_<)

(っ˘̩╭╮˘̩)っ

。゚・ (>﹏<) ・゚。

o(〒﹏〒)o

(。•́︿•̀。)

(ಥ﹏ಥ)

(ಡ‸ಡ)

3. Thất vọng

(#><)

(;⌣̀_⌣́)

☆o(><;)○

( ̄  ̄|||)

(; ̄Д ̄)

( ̄□ ̄」)

(# ̄0 ̄)

(# ̄ω ̄)

(¬_¬;)

(>m<)

(」°ロ°)」

(〃>_<;〃)

(^^#)

(︶︹︺)

( ̄ヘ ̄)

<( ̄ ﹌  ̄)>

( ̄︿ ̄)

(>﹏<)

(--_--)

凸( ̄ヘ ̄)

ヾ(  ̄O ̄)ツ

(⇀‸↼‶)

o(>< )o

(」><)」

(ᗒᗣᗕ)՞

(눈_눈)

4. Sợ hãi

(ノωヽ)

(/。\)

(ノ_ヽ)

..・ヾ(。><)シ

(″ロ゛)

(;;;*_*)

(・人・)

\(〇_o)/

(/ω\)

(/_\)

〜(><)〜

Σ(°△°|||)︴

(((><)))

{{ (>_<) }}

\(º □ º l|l)/

〣( ºΔº )〣

▓▒░(°◡°)░▒▓

5. Tổn thương, tủi hổ

~(>_<~)

☆⌒(> _ <)

☆⌒(>。<)

(☆_@)

(×_×)

(x_x)

(×_×)⌒☆

(x_x)⌒☆

(×﹏×)

☆(#××)

(+_+)

[ ± _ ± ]

٩(× ×)۶

_:(´ཀ`」 ∠):_

(メ﹏メ)

III. Bộ Kaomoji cảm xúc khác, trung tính

Bộ Kaomoji cảm xúc khác, trung tính

Ngoài hai loại cảm xúc mạnh mẽ và rõ rệt trên, bạn cũng có những cảm xúc khác, ở giữa tiêu cực và tích cực. Điều thú vị là những cảm xúc này xuất hiện khá nhiều trong cuộc sống của chúng ta.

1. Thờ ơ, không quan tâm

ヽ (ー _ ー) ノ

ヽ (´ ー `) ┌

┐ ('~ `) ┌

ヽ ( ̄д ̄) ノ

┐ ( ̄ ヘ  ̄) ┌

ヽ ( ̄ ~  ̄) ノ

╮ ( ̄_ ̄) ╭

ヽ (ˇ ヘ ˇ) ノ

┐ ( ̄ ~  ̄) ┌

┐ (︶ ▽ ︶) ┌

╮ ( ̄ ~  ̄) ╭

¯ \ _ (ツ) _ / ¯

┐ (´ д `) ┌

╮ (︶︿︶) ╭

┐ ( ̄∀ ̄) ┌

┐ (˘ 、 ˘) ┌

╮ (︶ ▽ ︶) ╭

╮ (˘ 、 ˘) ╭

┐ (˘_˘) ┌

╮ (˘_˘) ╭

┐ ( ̄ ヮ  ̄) ┌

ᕕ (ᐛ) ᕗ

┐ (シ) ┌

2. Cảm xúc hoang mang, khó hiểu

( ̄ω ̄;)

σ ( ̄ 、  ̄〃)

( ̄ ~  ̄;)

(-_-;) ・ ・ ・

┐ ('~ `;) ┌

(・ _ ・ ヾ

(〃 ̄ω ̄〃 ゞ

┐ ( ̄ ヘ  ̄;) ┌

(・ _ ・;)

( ̄_ ̄) ・ ・ ・

╮ ( ̄ω ̄;) ╭

(¯. ¯;)

(@ _ @)

(・ ・;) ゞ

Σ ( ̄。 ̄ ノ)

(・ ・)?

(• ิ _ • ิ)?

(◎ ◎) ゞ

(ー ー;)

ლ (ಠ_ಠ ლ)

ლ (¯ ロ ¯ "ლ)

(¯. ¯٥)

(¯ ¯٥)

3. Nghi ngờ

(¬_¬)

(→ _ →)

(¬ ¬)

(¬‿¬)

(¬_¬)

(← _ ←)

(¬ ¬)

(¬‿¬)

(↼_↼)

(⇀_⇀)

(ᓀ ᓀ)

4. Ngạc nhiên, giật mình

w (° o °) w

ヽ (° 〇 °) ノ

Σ (O_O)

Σ (° ロ °)

(⊙_⊙)

(o_O)

(O_O;)

(OO)

(° ロ °)!

(o_O)!

(□ _ □)

Σ (□ _ □)

∑ (O_O;)

(: ౦ ‸ ౦:)


IV. Kaomoji bày tỏ hành động

Kaomoji bày tỏ hành động

Không chỉ cảm xúc, hành động cũng có thể được miêu tả một cách dễ thương thông qua các Kaomoji.

1. Chào hỏi

(* ・ Ω ・) ノ

( ̄ ▽  ̄) ノ

(° ▽ °) /

(´ ∀ `) ノ

(^ - ^ *) /

(@ ´ ー `) ノ ゙

(´ • ω • `) ノ

(° ∀ °) ノ ゙

ヾ (* '▽' *)

\ (⌒ ▽ ⌒)

ヾ (☆ ▽ ☆)

(´ ▽ `) ノ

(^ 0 ^) ノ

~ ヾ (・ ω ・)

(・ ∀ ・) ノ

ヾ (・ ω ・ *)

(* ° ー °) ノ

(・ _ ・) ノ

(o´ω`o) ノ

(´ ▽ `) /

( ̄ω ̄) /

(´ ω `) ノ ゙

(⌒ω⌒) ノ

(o ^ ^ o) /

(≧ ▽ ≦) /

(✧∀✧) /

(o´ ▽ `o) ノ

( ̄ ▽  ̄) /

2. Ôm

(づ  ̄ ³ ̄) づ

(つ ≧ ▽ ≦) つ

(つ ✧ω✧) つ

(づ ◕‿◕) づ

(⊃。 • ́‿ • ̀。) ⊃

(つ. • ́ _ʖ • ̀.) つ

(っ ಠ‿ಠ) っ

(づ ◡﹏◡) づ

⊂ (´ • ω • `⊂)

⊂ (・ ω ・ * ⊂)

⊂ ( ̄ ▽  ̄) ⊃

⊂ (´ ▽ `) ⊃

(~ * - *) ~

(。 • ̀ᴗ-) ✧

3. Nháy mắt

(^ _ ~)

(゚ o⌒)

(^ _-) ≡ ☆

(^ ω ~)

(> ω ^)

(~ 人 ^)

(^ _-)

(-_ ・)

(^ _ <) 〜 ☆

(^ 人 <) 〜 ☆

☆ ⌒ (≧ ▽ °)

☆ ⌒ (ゝ 。∂)

(^ _ <)

(^ _−) ☆

(・ Ω <) ☆

(^. ~) ☆

(^. ~)

4. Xin lỗi

m (_ _) m

(シ _ _) シ

m (.) m

<(_ _)>

人 (_ _ *)

(* _ _) 人

m (_ _; m)

(m; _ _) m

(シ..) シ

5. Nhìn lén, ẩn nấp

| ・ Ω ・)

ヘ (・ _ |

| д ・)

| _ ̄))

┬┴┬┴┤ ・ ω ・) ノ

┬┴┬┴┤ (͡ ° ͜ʖ├┬┴┬┴

| ・ Д ・) ノ

| ʘ‿ʘ) ╯

| ω ・) ノ

ヾ (・ |

| ▽ //)

┬┴┬┴┤ (・ _├┬┴┬┴

┬┴┬┴┤ (・ _├┬┴┬┴

| _ ・)

6. Viết

__φ(..)

(  ̄ー ̄)φ__

__φ(。。)

__φ(..;)

ヾ( `ー´)シφ__

__〆( ̄ー ̄ )

....φ(・∀・*)

___〆(・∀・)

( ^▽^)ψ__

....φ(︶▽︶)φ....

( . .)φ__

__φ(◎◎ヘ)

7. Chạy

☆ミ(o*・ω・)ノ

C= C= C= C= C=┌(;・ω・)┘

─=≡Σ((( つ><)つ

ε=ε=ε=ε=┌(; ̄▽ ̄)┘

ε=ε=┌( >_<)┘

C= C= C= C=┌( `ー´)┘

ε===(っ≧ω≦)っ

ヽ( ̄д ̄;)ノ=3=3=3

。。。ミヽ(。><)ノ

8. Ngủ

[(--)]..zzZ

(-_-) zzZ

(∪。∪)。。。zzZ

(-ω-) zzZ

( ̄o ̄) zzZZzzZZ

(( _ _ ))..zzzZZ

( ̄ρ ̄)..zzZZ

(-.-)...zzz

(_ _*) Z z z

(x . x) ~~zzZ


V. Kaomoji về những chủ đề khác

Kaomoji về những chủ đề khác

Ngoài ra, Kaomoji cũng thường được sử dụng đại diện cho những chủ đề đặc biệt khác về âm nhạc, phép thuật, động vật, súng ống...

1. Bạn bè

ヾ(・ω・)メ(・ω・)ノ

ヽ(∀° )人( °∀)ノ

(*^ω^)八(⌒▽⌒)八(-‿‿- )ヽ

\(^∀^)メ(^∀^)ノ

ヽ( ⌒ω⌒)人(=^‥^= )ノ

ヽ(≧◡≦)八(o^ ^o)ノ

。*:☆(・ω・人・ω・)。:゜☆。

o(^^o)(o^^o)(o^^o)(o^^)o

(°(°ω(°ω°(☆ω☆)°ω°)ω°)°)

ヾ(・ω・`)ノヾ(´・ω・)ノ゛

(っ˘▽˘)(˘▽˘)˘▽˘ς)

(((*°▽°*)八(*°▽°*)))

(*^ω^)人(^ω^*)

٩(๑・ิᴗ・ิ)۶٩(・ิᴗ・ิ๑)۶

\(▽ ̄ \ ( ̄▽ ̄) /  ̄▽)/

\( ˙▿˙ )/\( ˙▿˙ )/

Ψ( `∀)(∀´ )Ψ

ヽ( ⌒o⌒)人(⌒-⌒ )ノ

☆ヾ(*´・∀・)ノヾ(・∀・`*)ノ☆

ヾ( ̄ー ̄(≧ω≦*)ゝ

(☞°ヮ°)☞ ☜(°ヮ°☜)

(*・∀・)爻(・∀・*)

2. Thù địch, đối thủ

ヽ( ・∀・)ノ_θ彡☆Σ(ノ `Д´)ノ

(*´∇`)┌θ☆(ノ>_<)ノ

(*`0´)θ☆(メ°皿°)ノ

(o¬‿¬o )...☆ミ(*x_x)

(; -_-)――――――C<―_-)

<(  ̄︿ ̄)︵θ︵θ︵☆(>口<-)

ヽ(>_<ヽ) ―⊂|=0ヘ(^‿^ )

ヘ(>_<ヘ) ¬o( ̄‿ ̄メ)

(҂` ロ ´)︻デ═一 \(º □ º l|l)/

(╯°Д°)╯︵ /(.□ . \)

/( .□.)\ ︵╰(°益°)╯︵ /(.□. /)

(ノ-.-)ノ….((((((((((((●~* ( >_<)

(`⌒*)O-(`⌒´Q)

(((ง’ω’)و三 ง’ω’)ڡ≡ ☆⌒ミ((x_x)

(っ•﹏•)っ ✴==≡눈٩(`皿´҂)ง

(「• ω •)「 (⌒ω⌒`)

(  ̄ω ̄)ノ゙⌒☆ミ(o _ _)o

(¬_¬'')ԅ( ̄ε ̄ԅ)

(╬ ̄皿 ̄)=○#( ̄#)3 ̄)

!!(メ ̄  ̄)_θ☆°0°)/

( ̄ε(# ̄)☆╰╮o( ̄▽ ̄///)

(งಠ_ಠ)ง σ( •̀ ω •́ σ)

,,(((  ̄□)_/ \_(○ ̄ ))),,

( °ᴗ°)~ð (/❛o❛\)

3. Vũ khí, súng ống

Vũ khí, súng ống

( ・∀・)・・・--------☆

(/-_・)/D・・・・・------ →

(^ω^)ノ゙(((((((((●~*

( -ω-)/占~~~~~

(/・・)ノ   (( く ((へ

―⊂|=0ヘ(^^ )

○∞∞∞∞ヽ(^ー^ )

(; ・_・)――――C

(ಠ o ಠ)¤=[]:::::>

(*^^)/~~~~~~~~~~◎

¬o( ̄- ̄メ)

―(T_T)→

(((  ̄□)_/

(メ` ロ ´)︻デ═一

( ´-ω・)︻┻┳══━一

(メ ̄▽ ̄)︻┳═一

✴==≡눈٩(`皿´҂)ง

Q(`⌒´Q)

4. Phép thuật

(ノ ˘_˘)ノ ζ|||ζ ζ|||ζ ζ|||ζ

(ノ≧∀≦)ノ ‥…━━━★

(ノ>ω<)ノ :。・:*:・゚’★,。・:*:・゚’☆

(ノ°∀°)ノ⌒・*:.。. .。.:*・゜゚・*☆

╰( ͡° ͜ʖ ͡° )つ──☆*:・゚

(# ̄□ ̄)o━∈・・━━━━☆

(⊃。•́‿•̀。)⊃━✿✿✿✿✿✿

(∩ᄑ_ᄑ)⊃━☆゚*・。*・:≡( ε:)

(/ ̄ー ̄)/~~☆’.・.・:★’.・.・:☆

(∩` ロ ´)⊃━炎炎炎炎炎

5. Ăn uống

(っ˘ڡ˘ς)

( o˘◡˘o) ┌iii┐

( ’ω’)旦~~

( ˘▽˘)っ♨

♨o(>_<)o♨

( ・ω・)o-{{[〃]}}

( ・ω・)⊃-[二二]

( ・・)つ―{}@{}@{}-

( ・・)つ-●●●

(*´ー`)旦 旦( ̄ω ̄*)

(*´з`)口゚。゚口(・∀・ )

( o^ ^o)且 且(´ω`*)

(  ̄▽ ̄)[] [](≧▽≦ )

( *^^)o∀*∀o(^^* )

( ^^)_旦~~  ~~U_(^^ )

(* ̄▽ ̄)旦 且(´∀`*)

-●●●-c(・・ )

( ・・)つ―●○◎-

6. Âm nhạc

ヾ(´〇`)ノ♪♪♪

ヘ( ̄ω ̄ヘ)

(〜 ̄▽ ̄)〜

〜( ̄▽ ̄〜)

ヽ(o´∀`)ノ♪♬

(ノ≧∀≦)ノ

♪ヽ(^^ヽ)♪

♪(/_ _ )/♪

♪♬((d⌒ω⌒b))♬♪

└( ̄- ̄└))

((┘ ̄ω ̄)┘

√( ̄‥ ̄√)

└(^^)┐

┌(^^)┘

\( ̄▽ ̄)\

/( ̄▽ ̄)/

( ̄▽ ̄)/♫•*¨*•.¸¸♪

(^_^♪)

(~˘▽˘)~

~(˘▽˘~)

ヾ(⌐■_■)ノ♪

(〜 ̄△ ̄)〜

(~‾▽‾)~

~(˘▽˘)~

乁( • ω •乁)

(「• ω •)「

⁽⁽◝( • ω • )◜⁾⁾

✺◟( • ω • )◞✺

♬♫♪◖(● o ●)◗♪♫♬

( ˘ ɜ˘) ♬♪♫

♪♪♪ ヽ(ˇ∀ˇ )ゞ

(ˇ▽ˇ)ノ♪♬♫

7. Khuôn mặt

( ͡° ͜ʖ ͡°)

( ͡° ʖ̯ ͡°)

( ͠° ͟ʖ ͡°)

( ͡ᵔ ͜ʖ ͡ᵔ)

( . •́ _ʖ •̀ .)

( ఠ ͟ʖ ఠ)

( ͡ಠ ʖ̯ ͡ಠ)

( ಠ ʖ̯ ಠ)

( ಠ ͜ʖ ಠ)

( ಥ ʖ̯ ಥ)

( ͡• ͜ʖ ͡• )

( ・ิ ͜ʖ ・ิ)

( ͡ ͜ʖ ͡ )

(≖ ͜ʖ≖)

(ʘ ʖ̯ ʘ)

(ʘ ͟ʖ ʘ)

(ʘ ͜ʖ ʘ)

(;´༎ຶٹ༎ຶ`)

8. Mèo

(=^・ω・^=)

(=^・ェ・^=)

(=①ω①=)

( =ω=)..nyaa

(= ; ェ ; =)

(=`ω´=)

(=^‥^=)

( =ノωヽ=)

(=⌒‿‿⌒=)

(=^ ◡ ^=)

(=^-ω-^=)

ヾ(=`ω´=)ノ”

(^• ω •^)

(/ =ω=)/

ฅ(•ㅅ•❀)ฅ

ฅ(• ɪ •)ฅ

ଲ(ⓛ ω ⓛ)ଲ

(^=◕ᴥ◕=^)

( =ω= )

ଲ(ⓛ ω ⓛ)ଲ

(^=◕ᴥ◕=^)

( =ω= )

(^˵◕ω◕˵^)

(^◔ᴥ◔^)

(^◕ᴥ◕^)

ต(=ω=)ต

( Φ ω Φ )

ฅ(^◕ᴥ◕^)ฅ

9. Chó

∪^ェ^∪

∪・ω・∪

∪ ̄- ̄∪

∪・ェ・∪

U^皿^U

UTェTU

U^ェ^U

V●ᴥ●V

U・ᴥ・U

10. Heo

( ´(00)ˋ )

( ̄(ω) ̄)

ヽ( ˋ(00)´ )ノ

( ´(oo)ˋ )

\( ̄(oo) ̄)/

。゚(゚´(00)`゚)゚。

( ̄(00) ̄)

(ˆ(oo)ˆ)

11. Chim

( ̄Θ ̄)

(`・Θ・´)

( ˋ Θ ´ )

(◉Θ◉)

\( ˋ Θ ´ )/

(・θ・)

(・Θ・)

ヾ( ̄◇ ̄)ノ〃

(・Θ・)

12. Gấu

( ´(エ)ˋ )

(* ̄(エ) ̄*)

ヽ( ̄(エ) ̄)ノ

(/ ̄(エ) ̄)/

( ̄(エ) ̄)

ヽ( ˋ(エ)´ )ノ

⊂( ̄(エ) ̄)⊃

(/(エ)\)

⊂(´(ェ)ˋ)⊃

(/-(エ)-\)

(/°(エ)°)/

ʕ ᵔᴥᵔ ʔ

ʕ •ᴥ• ʔ

ʕ •̀ ω •́ ʔ

ʕ •̀ o •́ ʔ

ʕಠᴥಠʔ

13. Cá

(°)#))<<

<・ )))><<

ζ°)))彡

>°))))彡

(°))<<

>^)))<~~

≧( ° ° )≦

14. Nhện

/╲/\╭(ఠఠ益ఠఠ)╮/\╱\

/╲/\╭(ರರ⌓ರರ)╮/\╱\

/╲/\╭༼ ººل͟ºº ༽╮/\╱\

/╲/\╭( ͡°͡° ͜ʖ ͡°͡°)╮/\╱\

/╲/\╭[ ᴼᴼ ౪ ᴼᴼ]╮/\╱\

/╲/\( •̀ ω •́ )/\╱\

/╲/\╭[☉﹏☉]╮/\╱\

Kết

Kaomoji là một trong những cách thể hiện cảm xúc dễ thương và ấn tượng. Hãy sử dụng Kaomoji thường xuyên hơn để kết nối với bạn bé nhé! Chúc bạn vui vẻ!

Viết bình luận